MÃ |
CHƯƠNG TRÌNH |
THỜI GIAN |
KHỞI HÀNH |
ĐƠN GIÁ |
PHƯƠNG TIỆN |
VS-01 |
Hà Nội – Hà Giang - Hà Nội |
4N3Đ |
Ngày 30,31/8 &Thứ 5 hàng tuần |
3.250.000 |
Ô tô |
VS-02 |
Hà Nội – Sơn La – Điện Biên – Mộc Châu - Hà Nội |
4N3Đ |
2.990.000 |
Ô tô |
|
VS-03 |
Hà Nội – Mù Cang Chải – Điện Biên – Sơn La – Hà Nội |
4N3Đ |
2.990.000 |
Ô tô |
|
VS-04 |
Hà Nội – Hà Giang - Hà Nội |
3N2Đ |
Ngày 30/8 &Thứ 6 hàng tuần và |
2.250.000 |
Ô tô |
VS-05 |
Hà Nội - Sơn La – Điện Biên – Hà Nội |
3N2Đ |
2.250.000 |
Ô tô |
|
VS-06 |
Hà Nội – Mù Cang Chải – Hà Nội |
3N2Đ |
2.150.000 |
Ô tô |
|
VS-07 |
Hà Nội – Mộc Châu - Hà Nội |
2N1Đ |
Ngày 30,31/8 & Thứ 7 hàng tuần |
1.290.000 |
Ô tô |
VS-08 |
Hà Nội – Thung Nai – Mộc Châu |
2N1Đ |
1.390.000 |
Ô tô |
|
VS-09 |
Hà Nội – Động Thiên Đường – Viếng Mộ Đại Tướng |
3N4Đ |
29/8 |
3.390.000 |
Tàu hỏa |
VS-10 |
Hà Nội – Tây Thiên – Tam Đảo |
2N1Đ |
30,31/8 |
1360.000 |
Ô tô |
VS-11 |
Hà Nội – Hồ Ba Bể - Thác Bản Giốc |
3N2Đ |
30.31/8 |
2.250.000 |
Ô tô |
VS-12 |
Hà Nội – Sapa – Hà Nôi |
3Đ2N |
29,30/8 |
2.900.000 |
Tàu hỏa |
VS-13 |
Hà Nội – Cô Tô – Hà Nội |
3N2Đ |
30/8 |
2.650.000 |
Ô tô |